--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phì phò
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phì phò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phì phò
+
Pant, puff and blow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phì phò"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phì phò"
:
phải phép
phao phí
phấp phới
phây phây
phe phái
phe phẩy
phè phè
phề phệ
phều phào
phi pháo
more...
Những từ có chứa
"phì phò"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
grampus
paint
Lượt xem: 621
Từ vừa tra
+
phì phò
:
Pant, puff and blow
+
phì
:
Blow, send out, let out, puff outBánh xe phì hơiA car tyre sent out air, a car tyre got a puncturePhì phì (láy, ý liên tiếp)Puff, puffPhun nước phì phìTo blow out water with puff after puff
+
element 107
:
nguyên tố 107 - Bohrium, ký hiệu bh